Có 2 kết quả:

衣錦還鄉 yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ衣锦还乡 yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to come back to one's hometown in silken robes (idiom); to return in glory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to come back to one's hometown in silken robes (idiom); to return in glory

Bình luận 0