Có 2 kết quả:
衣錦還鄉 yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ • 衣锦还乡 yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come back to one's hometown in silken robes (idiom); to return in glory
Bình luận 0
yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come back to one's hometown in silken robes (idiom); to return in glory
Bình luận 0